Từ những năm 80 của thế kỉ 20, Longtech đã được biết đến là nhà sản xuất máy thổi khí hàng đầu ở Đài Loan và khu vực Châu Á. Cho đến nay, sản phẩm của hãng đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Qua gần 40 năm phát triển và cải tiến không ngừng, ngày nay, máy thổi khí 3 thùy của Longtech đã đạt đến hiệu suất cao nhất, độ ồn thấp nhất, độ rung nhỏ nhất, với đầy đủ các chủng loại, phụ kiện đáp ứng được mọi yêu cầu phức tạp nhất về công nghệ xử lý chất thải.
Các đặc tính nổi bật
Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về quản lý kỹ thuật.
Có thể chế tạo kỹ thuật theo yêu cầu của khách hàng (kích thước, áp lực, thiết kế, phụ kiện).
Các Module được sử dụng công nghệ tiện CNC tiên tiến làm tăng khả năng đo và cắt chính xác hơn, do đó tỉ lệ máy lỗi giảm xuống mức thấp nhất, hiệu suất máy tăng tối đa.
Độ rung truyền qua thùy máy ít hơn, nhờ đó trục, vòng bi, bộ truyền động làm việc bền hơn.
Thiết kế 3 thùy kiểm soát bất kỳ áp lực dòng chảy ngược nào về phía roto, giảm rủi ro cháy động cơ xuống mức thấp nhất.
Nhiều năm gần đây, hãng đã ứng dụng công nghệ bôi trơn bằng dầu chất lượng cao (được chứng minh là tốt hơn dùng mỡ bôi trơn).
Cải thiện đáng kể trong tỷ lệ hiệu suất không khí: phạm vi khí, áp lực và chân không rộng hơn, dòng chảy ổn định hơn, sự thay đổi áp lực ít hơn.
Máy chạy êm hơn: Thiết kế mới có thể làm giảm thiểu hiệu quả độ ồn xuống mức xấp xỉ 5dB.
Tiêu thụ điện năng ít hơn.
Tất cả các sản phẩm của Longtech có thể được sử dụng cho OEM.
Hàng loạt tính năng nổi bật trên cho thấy, mặc dù đã là thương hiệu đứng đầu Châu Á nhưng hãng luôn cập nhật và áp dụng các tính năng, công nghệ mới lên sản phẩm của mình để hoàn thiện hơn về hiệu năng cũng như hiệu suất của hệ thống xử lý môi trường.
Dưới đây là dải Model và thông số kỹ thuật đi kèm của dòng thổi khí cạn
Model |
Diameter |
Pressure mmAq |
Air volume m3 /min |
Horse Power (HP) |
1.5″ |
0 ~ 6000 |
0.48 ~1.05 |
0.5 ~ 2 |
|
2″ |
0 ~8000 |
0.15 ~ 2.92 |
2 ~ 7.5 |
|
2.5″ |
0 ~8000 |
1.09 ~ 5.17 |
3 ~ 10 |
|
3″ |
0 ~8000 |
1.28 ~ 8.64 |
5 ~ 20 |
|
4″ |
0 ~8000 |
2.74 ~ 13.36 |
7.5 ~ 25 |
|
5″ |
0 ~8000 |
5.65 ~ 24.66 |
10 ~ 40 |
|
6″ |
0 ~8000 |
9.61 ~ 31.84 |
15 ~ 50 |
|
8″ |
0 ~8000 |
11.98 ~ 51.03 |
25 ~ 75 |
|
10″ |
0 ~8000 |
19.98 ~ 79.70 |
30 ~ 125 |
|
12″ |
0 ~8000 |
46.70 ~ 159.0 |
60 ~ 250 |
|
14″ |
0 ~8000 |
100.3 ~ 257.8 |
100~500 |
|
16″ |
0 ~8000 |
208.8 ~ 362.5 |
150~600 |